Nội dung khóa học
LỊCH SỬ

Cuộc kháng chiến chống quân Tống lần thứ hai (1075-1077) là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Đại Việt, thể hiện tinh thần chủ động và quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc dưới sự lãnh đạo của nhà Lý.

1. Bối cảnh lịch sử

  • Giữa thế kỷ XI, nhà Tống (Trung Quốc) gặp nhiều khó khăn về kinh tế và chính trị. Để giải quyết tình hình, họ âm mưu xâm lược Đại Việt.
  • Nhà Tống xúi giục Chăm-pa tấn công Đại Việt, ngăn cản buôn bán và dụ dỗ các tù trưởng dân tộc thiểu số, nhằm tạo áp lực từ nhiều phía.

2. Diễn biến chính:

  • Giai đoạn chủ động tấn công (1075):
  • Tháng 10/1075, nhận thấy mối đe dọa từ nhà Tống, Lý Thường Kiệt cùng Tông Đản chỉ huy khoảng 10 vạn quân, chia làm hai đạo tiến vào đất Tống với chiến lược “tiên phát chế nhân” (tấn công trước để tự vệ).
  • Đường bộ: Do Tông Đản và Thân Cảnh Phúc chỉ huy, tiến đánh các châu Khâm và Liêm.
  • Đường thủy: Do Lý Thường Kiệt chỉ huy, tấn công thành Ung Châu.
  • Sau 42 ngày chiến đấu, quân Đại Việt hạ thành Ung Châu và nhanh chóng rút về nước, chuẩn bị phòng thủ trước cuộc phản công của nhà Tống.
  • Giai đoạn phòng thủ và phản công (1076-1077):
  • Chuẩn bị phòng thủ:
  • Lý Thường Kiệt cho xây dựng phòng tuyến kiên cố dọc sông Như Nguyệt (sông Cầu) để chặn bước tiến của quân Tống.
  • Bố trí lực lượng thủy binh ở vùng Đông Bắc để ngăn chặn thủy quân địch, phá vỡ kế hoạch phối hợp thủy-bộ của chúng.
  • Diễn biến chính:
  • Đầu năm 1077, quân Tống do Quách Quỳ chỉ huy, chia làm hai đạo thủy và bộ tiến vào Đại Việt.
  • Cánh quân bộ vượt biên giới vùng Đông Bắc nhưng bị chặn lại tại phòng tuyến sông Như Nguyệt.
  • Cánh quân thủy do Hòa Mâu chỉ huy tiến vào ven biển Đông Bắc nhưng bị đánh chặn liên tiếp, không thể hỗ trợ cho quân bộ.
  • Quách Quỳ nhiều lần cố gắng vượt sông Như Nguyệt nhưng đều thất bại. Cuối mùa xuân 1077, Lý Thường Kiệt quyết định phản công, gây thiệt hại nặng nề cho quân Tống.
  • Sau đó, Lý Thường Kiệt chủ động đề nghị “giảng hòa”, Quách Quỳ chấp nhận và rút quân về nước.

3. Kết quả và ý nghĩa

  • Bảo vệ độc lập dân tộc: Chiến thắng này giúp Đại Việt giữ vững chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trước âm mưu xâm lược của nhà Tống.
  • Khẳng định tinh thần đoàn kết: Cuộc chiến thể hiện sự đoàn kết, quyết tâm chống ngoại xâm của nhân dân Đại Việt dưới sự lãnh đạo tài ba của Lý Thường Kiệt.

Tăng cường uy tín quốc gia: Chiến thắng trước một đế quốc mạnh như nhà Tống nâng cao vị thế và uy tín của Đại Việt trong khu vực.