Vào thế kỷ I sau Công nguyên, dưới sự thống trị hà khắc của nhà Đông Hán, nhân dân ta phải chịu nhiều áp bức và bóc lột. Trong bối cảnh đó, cuộc khởi nghĩa do Hai Bà Trưng lãnh đạo đã nổ ra, đánh dấu một trang sử hào hùng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
1. Bối cảnh lịch sử
- Ách đô hộ của nhà Đông Hán: Sau khi chiếm đóng, nhà Đông Hán thực hiện chính sách đồng hóa và áp bức dân tộc, bóc lột tài nguyên và sức lao động của nhân dân ta. Tô Định, viên quan cai trị Giao Chỉ, nổi tiếng với những hành động tàn ác, khiến lòng dân oán hận sâu sắc. Khát vọng giành lại độc lập, tự do cho dân tộc đã thôi thúc Hai Bà Trưng đứng lên lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.
2. Diễn biến cuộc khởi nghĩa
- Phát động khởi nghĩa: Tháng 3 năm 40 sau Công nguyên, Hai Bà Trưng phất cờ khởi nghĩa tại Hát Môn (nay thuộc Hà Nội).
- Mở rộng lực lượng: Cuộc khởi nghĩa nhanh chóng thu hút sự tham gia của đông đảo nhân dân và các thủ lĩnh địa phương.
- Tiến công và giành thắng lợi: Nghĩa quân liên tiếp đánh chiếm các thành trì quan trọng như Mê Linh, Cổ Loa và Luy Lâu. Trước sức mạnh của nghĩa quân, Tô Định phải bỏ chạy về nước.
3. Kết quả và ý nghĩa
- Thành lập chính quyền tự chủ: Sau chiến thắng, Trưng Trắc được suy tôn làm vua, đóng đô tại Mê Linh, khôi phục nền độc lập cho đất nước trong 3 năm.
- Khẳng định vai trò của phụ nữ: Cuộc khởi nghĩa do Hai Bà Trưng lãnh đạo cho thấy vai trò quan trọng của phụ nữ trong lịch sử đấu tranh của dân tộc.
- Tinh thần yêu nước và đoàn kết dân tộc: Cuộc khởi nghĩa thể hiện tinh thần yêu nước mãnh liệt và sự đoàn kết của toàn dân trong việc chống lại ách đô hộ ngoại bang.